Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
attention to detail
|
attention to detail
attention to detail (n)
meticulousness, thoroughness, care, carefulness, exactness, consecutiveness, assiduousness